Phiên âm : biàn tí.
Hán Việt : biện đê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隋煬帝開通濟渠時所築的河堤。參見「隋隄」條。清.邵瑞彭〈秋思.嘶馬樊樓側〉詞:「高樹汴堤, 亂莎梁苑。」