VN520


              

毗盧

Phiên âm : pí lú .

Hán Việt : bì lư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bì Lư 毗盧 tên một vị Phật. § Cũng gọi là Biến Nhất Thiết Xứ 遍一切處, Đại Nhật 大日, Lô Xá Na 盧舍那, Quang Minh Biến Chiếu 光明遍照, Già Na 遮那.


Xem tất cả...