VN520


              

毗尼

Phiên âm : pí ní .

Hán Việt : bì ni.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bì-ni 毗尼 dịch âm tiếng Phạn, nghĩa là giới luật.


Xem tất cả...