VN520


              

毖祀

Phiên âm : bì sì.

Hán Việt : bí tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謹慎祭祀。南朝梁.劉勰《文心雕龍.祝盟》:「毖祀欽明, 祝史惟談。」