Phiên âm : bì quán.
Hán Việt : bí tuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
《詩經.邶風.泉水》篇目。據〈毛詩序〉, 這是衛國女子出嫁別國, 思歸的詩。南朝宋.謝莊〈懷園引〉:「念衛風於河廣, 懷邶詩於毖泉。」