Phiên âm : dān jīng jié lǜ.
Hán Việt : đàn tinh kiệt lự.
Thuần Việt : lo lắng hết lòng; hết lòng hết sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lo lắng hết lòng; hết lòng hết sức用尽精力,费尽心思