VN520


              

殚精竭虑

Phiên âm : dān jīng jié lǜ.

Hán Việt : đàn tinh kiệt lự.

Thuần Việt : lo lắng hết lòng; hết lòng hết sức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lo lắng hết lòng; hết lòng hết sức
用尽精力,费尽心思