VN520


              

歠菽飲水

Phiên âm : chuò shú yǐn shuǐ.

Hán Việt : 歠 thục ẩm thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容飲食粗簡。《晉書.卷九四.翟湯傳》:「晚節亦不復釣, 端居篳門, 歠菽飲水。」2.比喻對父母盡孝。漢.桓寬《鹽鐵論.孝養》:「歠菽飲水, 足以致其敬。」