Phiên âm : chuò shú yǐn shuǐ.
Hán Việt : 歠 thục ẩm thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.形容飲食粗簡。《晉書.卷九四.翟湯傳》:「晚節亦不復釣, 端居篳門, 歠菽飲水。」2.比喻對父母盡孝。漢.桓寬《鹽鐵論.孝養》:「歠菽飲水, 足以致其敬。」