VN520


              

欬唾成珠

Phiên âm : ké tuò chéng zhū.

Hán Việt : khái thóa thành châu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻言談不凡或文詞優美。參見「咳唾成珠」條。《後漢書.卷八○.文苑傳下.趙壹傳》:「埶家多所宜, 欬唾自成珠。」