Phiên âm : ké tuò chéng zhū.
Hán Việt : khái thóa thành châu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻言談不凡或文詞優美。參見「咳唾成珠」條。《後漢書.卷八○.文苑傳下.趙壹傳》:「埶家多所宜, 欬唾自成珠。」