VN520


              

檮昧

Phiên âm : táo mèi.

Hán Việt : đào muội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無知愚昧。晉.郭璞〈爾雅序〉:「英儒贍聞之士, 洪筆麗藻之客, 靡不欽玩耽味, 為之義訓。璞不揆檮昧, 少而習焉。」

ngu muội; ngu dốt; tối dạ。
愚昧(多用做謙詞)。
自慚檮昧
tự xấu hổ cho sự ngu muội của mình.