Phiên âm : táo mèi.
Hán Việt : đào muội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無知愚昧。晉.郭璞〈爾雅序〉:「英儒贍聞之士, 洪筆麗藻之客, 靡不欽玩耽味, 為之義訓。璞不揆檮昧, 少而習焉。」
ngu muội; ngu dốt; tối dạ。愚昧(多用做謙詞)。自慚檮昧tự xấu hổ cho sự ngu muội của mình.