Phiên âm : yǐn guā.
Hán Việt : ổn quát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.矯正曲木的器具。後引申為矯正。《荀子.性惡》:「故枸木必將待檃栝烝矯然後直, 鈍金必將待礱厲然後利。」也作「隱栝」。2.隱含前人的文義, 而以另一種文體寫出的寫作方法。也作「隱栝」。