Phiên âm : chéng hóng měi rén jiāo.
Hán Việt : tranh hồng mĩ nhân tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。美人蕉科美人蕉屬, 多年生草本植物。狀似芭蕉, 葉長橢圓形, 有長柄。地下以匐枝繁殖。夏天開橙紅色花, 花可止血, 根莖可治急性黃疸型傳染性肝炎、久痢、血崩、瘡毒癰腫等。