VN520


              

楠榴

Phiên âm : nán liú.

Hán Việt : nam lựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

枝幹糾結盤繞的樹木。《文選.左思.吳都賦》:「楠榴之木, 相思之樹。」唐.李善.注:「楠榴, 木之盤結者, 其盤節文尤好, 可以作器。」