Phiên âm : nán liú.
Hán Việt : nam lựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
枝幹糾結盤繞的樹木。《文選.左思.吳都賦》:「楠榴之木, 相思之樹。」唐.李善.注:「楠榴, 木之盤結者, 其盤節文尤好, 可以作器。」