Phiên âm : tuǒ yuán.
Hán Việt : thỏa viên.
Thuần Việt : hình bầu dục; hình ê-líp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình bầu dục; hình ê-líp平面上的动点A到两个定点F,F' 的距离的和等于一个常数时,这个动点A的轨迹,就是椭圆两个定点F,F'叫做椭圆的焦点通常也指椭圆体