Phiên âm : qǐ jǐ.
Hán Việt : khể kích.
Thuần Việt : nghi trượng xuất hành .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghi trượng xuất hành (của quan lại thời xưa). 古時官吏出行時用做前導的一種儀仗.