Phiên âm : táo wù.
Hán Việt : đào ngột .
Thuần Việt : ác thú; kẻ hung ác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ác thú; kẻ hung ác. 古代傳說中的猛獸, 借指兇惡的人.