Phiên âm : suō yú.
Hán Việt : toa ngư.
Thuần Việt : cá đối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá đối鱼,体细长,头短而宽,有大鳞背侧青灰色,腹面浅灰色,两侧鳞片有黑色的竖纹生活在沿海江河或咸淡水交界的地方,吃水底泥土中的有机物