VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
梭子
Phiên âm :
suō zi.
Hán Việt :
toa tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
一梭子子彈.
梭心的外壳 (suō xīn de wài ké) : vỏ ngoài cuộn chỉ
梭巡 (suō xún) : đi tuần tra
梭镖 (suō biāo) : cái lao; cây giáo
梭子 (suō zi) : toa tử
梭羅 (suō luó) : toa la
梭鱼 (suō yú) : cá đối
梭梭 (suō suō) : cây muối
梭果县 (suō guǒ xiàn) : Sốp Cộp
梭子蟹 (suō zi xiè) : cua biển mai hình thoi
梭微子 (suō wéi zǐ) : toa vi tử
梭魚 (suō yú) : cá đối
梭殻 (suō qiào) : thuyền
梭槍 (suō qiāng) : toa thương
梭鏢 (suō biāo) : cái lao; cây giáo