VN520


              

梨頰微渦

Phiên âm : lí jiá wéi wō.

Hán Việt : lê giáp vi qua.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

梨頰, 梨花色的臉頰;渦, 酒渦。「梨頰微渦」形容美女的笑靨迷人可愛。如:「她那若隱若現, 梨頰微渦的淺淺笑顏, 煞是可愛。」


Xem tất cả...