Phiên âm : zǐ lǐ.
Hán Việt : tử lí .
Thuần Việt : quê hương; quê nhà; cố hương.
Đồng nghĩa : 故里, 故鄉, 家鄉, 家園, 鄉里, 桑梓, .
Trái nghĩa : , .
quê hương; quê nhà; cố hương. 指故鄉.