Phiên âm : ráo dòng mài.
Hán Việt : nạo động mạch.
Thuần Việt : động mạch cổ tay; động mạch quay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động mạch cổ tay; động mạch quay肱动脉的一个分支,沿前臂靠桡骨的一侧,至手掌部与尺动脉汇合,向手指发出分支桡动脉经过手腕部分,用手按时,可以感觉到它的跳动