Phiên âm : jié jié.
Hán Việt : kết kiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高峻的樣子。《文選.張衡.西京賦》:「馺娑駘盪, 燾奡桔桀。」