Phiên âm : zǎoní.
Hán Việt : tảo nê.
Thuần Việt : mứt táo; nhân táo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mứt táo; nhân táo把枣儿煮熟后去皮去核捣烂制成的泥状物,做馅儿用zǎoní yuèbǐngbánh trung thu nhân táo; bánh nướng nhân táo.