VN520


              

枒杈

Phiên âm : yá chā.

Hán Việt : nha xoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樹枝縱橫歧出的樣子。例窗外枒杈的樹枝經過修剪後, 屋內頓時明亮起來。
樹枝縱橫雜出。元.王惲〈趙邈齪虎圖行〉詩:「巔崖老樹纏冰雪, 石觜枒杈橫積鐵。」