Phiên âm : yá chā.
Hán Việt : nha xoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樹枝縱橫歧出的樣子。例窗外枒杈的樹枝經過修剪後, 屋內頓時明亮起來。樹枝縱橫雜出。元.王惲〈趙邈齪虎圖行〉詩:「巔崖老樹纏冰雪, 石觜枒杈橫積鐵。」