VN520


              

李商隱

Phiên âm : lǐ shāng yǐn.

Hán Việt : lí thương ẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人名。(西元813~858)字義山, 號玉谿生, 懷州河內(今河南省沁陽縣)人。唐代著名詩人。工詩文, 文采瑰麗, 喜用典故, 句意多隱晦迷離。其〈詠史〉、〈弔古〉詩, 懷古傷今, 言語有味。著有《李義山詩集》、《樊南文集》。
...閱讀更多


Xem tất cả...