VN520


              

李代桃

Phiên âm : lǐ dài táo.

Hán Việt : lí đại đào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「李代桃僵」。見「李代桃僵」條。


Xem tất cả...