VN520


              

李下

Phiên âm : lǐ xià.

Hán Việt : lí hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻嫌疑之地。參見「瓜田不納履, 李下不整冠」條。宋.黃庭堅〈鷓鴣天.萬事令人心骨寒〉詞:「淫坊酒肆狂居士, 李下何妨也整冠。」


Xem tất cả...