Phiên âm : yào rì.
Hán Việt : diệu nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容陽光非常燦爛明亮。《文選.曹植.七啟》:「綠葉朱榮, 熙天曜日。」《七國春秋平話.卷上》:「刀鎗如霜凜凜, 衣甲曜日輝輝。」