Phiên âm : xiǎo chàng.
Hán Việt : hiểu sướng.
Thuần Việt : tinh thông; quen thuộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tinh thông; quen thuộc精通;熟悉xiǎochàng jūnshì.tinh thông quân sự.lưu loát(文章)明白流畅