VN520


              

晓畅

Phiên âm : xiǎo chàng.

Hán Việt : hiểu sướng.

Thuần Việt : tinh thông; quen thuộc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tinh thông; quen thuộc
精通;熟悉
xiǎochàng jūnshì.
tinh thông quân sự.
lưu loát
(文章)明白流畅