VN520


              

昨天

Phiên âm : zuó tiān.

Hán Việt : tạc thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這件事發生在昨天.

♦Hôm qua. § Cũng nói là: tạc nhật 昨日, tạc nhi 昨兒, tạc nhi cá 昨兒個.