Phiên âm : shēng gǒng.
Hán Việt : thăng hống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種無機化合物, 學名為氯化汞。白色結晶粉末, 易溶於水, 性劇毒, 可做為殺菌藥品。