VN520


              

旅進旅退

Phiên âm : lǚ jìn lǚ tuì.

Hán Việt : lữ tiến lữ thối.

Thuần Việt : cùng tiến cùng lui; ai sao mình vậy; theo đuôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cùng tiến cùng lui; ai sao mình vậy; theo đuôi. 跟大家同進同退. 形容自己沒有什么主張, 跟著別人走.


Xem tất cả...