Phiên âm : lǚ jìn lǚ tuì.
Hán Việt : lữ tiến lữ thối.
Thuần Việt : cùng tiến cùng lui; ai sao mình vậy; theo đuôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng tiến cùng lui; ai sao mình vậy; theo đuôi. 跟大家同進同退. 形容自己沒有什么主張, 跟著別人走.