VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
旅程
Phiên âm :
lǚ chéng.
Hán Việt :
lữ trình .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
行程
, .
Trái nghĩa :
, .
萬里旅程.
旅游萧条 (lǚ yóu xiāo tiáo) : Mùa du lịch bị sa sút
旅游护照 (lǚ yóu hù zhào) : Hộ chiếu du lịch
旅館 (lǚ guǎn) : lữ quán; quán trọ; khách sạn
旅游旺季 (lǚ yóu wàng jì) : Mùa du lịch
旅游日记 (lǚ yóu rì jì) : Nhật ký du lịch
旅店 (lǚ diàn) : lữ quán; khách sạn
旅游纪录片 (lǚ yóu jì lù piàn) : Phim tài liệu du lịch
旅游服务 (lǚ yóu fú wù) : Dịch vụ du lịch
旅游淡季 (lǚ yóu dàn jì) : Mùa ít khách du lịch
旅遊手冊 (lǚ yóu shǒu cè) : lữ du thủ sách
旅居 (lǚ jū) : lữ cư
旅游证件 (lǚ yóu zhèng jiàn) : Thẻ du lịch
旅行团 (lǚ xíng tuán) : Đoàn du lịch; tour
旅客 (lǚ kè) : lữ khách; hành khách
旅游服 (lǚ yóu fú) : Quần áo du lịch
旅游代理 (lǚ yóu dài lǐ) : Đại lý du lịch
Xem tất cả...