VN520


              

旅生

Phiên âm : lǚ shēng.

Hán Việt : lữ sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

野生, 不播種而生。《後漢書.卷一.光武帝紀上》:「至是野穀旅生, 麻尗尤盛, 野蠶成繭, 被於山阜, 人收其利焉。」唐.章懷太子.注:「旅, 寄也。不因播種而生, 故曰旅。」


Xem tất cả...