Phiên âm : lǚ shēng.
Hán Việt : lữ sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
野生, 不播種而生。《後漢書.卷一.光武帝紀上》:「至是野穀旅生, 麻尗尤盛, 野蠶成繭, 被於山阜, 人收其利焉。」唐.章懷太子.注:「旅, 寄也。不因播種而生, 故曰旅。」