Phiên âm : lǚ cì.
Hán Việt : lữ thứ .
Thuần Việt : trạm dừng chân; trạm nghỉ chân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trạm dừng chân; trạm nghỉ chân (dọc đường). 旅途中暫居的地方.