Phiên âm : xié yáng.
Hán Việt : tà dương.
Thuần Việt : ánh tà dương; ánh chiều; nắng chiều; chiều tà; mặt.
ánh tà dương; ánh chiều; nắng chiều; chiều tà; mặt trời chiếu xiên về hướng Tây lúc gần tối. 傍晚時西斜的太陽.
♦Mặt trời xế về tây. § Cũng như tịch dương 夕陽.