Phiên âm : dí guó.
Hán Việt : địch quốc .
Thuần Việt : nước đối địch; nước thù địch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 友邦, 我國, .
nước đối địch; nước thù địch. 敵對的國家.