Phiên âm : jiào yù.
Hán Việt : giáo dụ.
Thuần Việt : dạy bảo khuyên răn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dạy bảo khuyên răn教导训戒宗教上的命令指示nhân viên huấn luyện (quân sự)官名元明清县学的教官,主管文庙祭祀,教诲生员