VN520


              

教谕

Phiên âm : jiào yù.

Hán Việt : giáo dụ.

Thuần Việt : dạy bảo khuyên răn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dạy bảo khuyên răn
教导训戒
宗教上的命令指示
nhân viên huấn luyện (quân sự)
官名元明清县学的教官,主管文庙祭祀,教诲生员


Xem tất cả...