VN520


              

教堂

Phiên âm : jiào táng.

Hán Việt : giáo đường.

Thuần Việt : giáo đường; nhà thờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giáo đường; nhà thờ. 基督教徒舉行宗教儀式的處所.


Xem tất cả...