Phiên âm : jiào jù.
Hán Việt : giáo cụ.
Thuần Việt : đồ dùng dạy học; giáo cụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ dùng dạy học; giáo cụ. 教學時用來講解說明某事物的模型、實物、圖表和幻燈等的總稱.