VN520


              

教具

Phiên âm : jiào jù.

Hán Việt : giáo cụ.

Thuần Việt : đồ dùng dạy học; giáo cụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ dùng dạy học; giáo cụ. 教學時用來講解說明某事物的模型、實物、圖表和幻燈等的總稱.


Xem tất cả...