Phiên âm : yōu dù.
Hán Việt : du dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敗壞。南朝梁.劉勰《文心雕龍.史傳》:「憲章散紊, 彝倫攸斁。」