VN520


              

攸斁

Phiên âm : yōu dù.

Hán Việt : du dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敗壞。南朝梁.劉勰《文心雕龍.史傳》:「憲章散紊, 彝倫攸斁。」