Phiên âm : shōu jí.
Hán Việt : thu tập.
Thuần Việt : thu thập; thu gom; tập hợp, sưu tầm.
Đồng nghĩa : 匯集, .
Trái nghĩa : 發放, 散發, 分散, .
thu thập; thu gom; tập hợp, sưu tầm使聚集在一起shōují zīliào.thu thập tư liệu.