VN520


              

收租

Phiên âm : shōu zū.

Hán Việt : thu tô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

收取房屋或土地等的租金。例每個月初房東都會親自前來收租。
收取房屋或土地等的租金。如:「每個月初房東都會親自前來收租。」


Xem tất cả...