Phiên âm : shōu shǒu.
Hán Việt : thu thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 歇手, 罷手, .
Trái nghĩa : , .
住手、罷手。例事到如今, 想要收手恐怕很困難。住手、罷手。如:「這樣大筆的利誘, 他是不可能輕易收手的。」