Phiên âm : shōu yǎng.
Hán Việt : thu dưỡng.
Thuần Việt : nhận nuôi; nuôi nấng; nuôi dưỡng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhận nuôi; nuôi nấng; nuôi dưỡng (con nuôi)把别人的儿女收下来当作自己的家里的人来抚养