VN520


              

收买

Phiên âm : shōu mǎi.

Hán Việt : thu mãi.

Thuần Việt : thu mua; mua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thu mua; mua
收购
shōumǎi jìushū.
thu mua sách cũ.
收买废铜烂铁.
shōumǎi fèitónglàntiě.
thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
mua chuộc; lấy lòng
用钱财或其他好处笼络人,使受利用
收买人心.
shōumǎirénxīn.


Xem tất cả...