VN520


              

擉鱉

Phiên âm : chù biē.

Hán Việt : 擉 miết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刺鱉。《莊子.則陽》:「冬則擉鱉於江, 夏則休乎山樊。」