Phiên âm : chù biē.
Hán Việt : 擉 miết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刺鱉。《莊子.則陽》:「冬則擉鱉於江, 夏則休乎山樊。」