Phiên âm : jìn shēn lù.
Hán Việt : tấn thân lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時的職官姓名錄, 詳載內外官吏的姓名、籍貫、出身等。也作「縉紳錄」。