Phiên âm : jìn hù.
Hán Việt : tấn hốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把笏版插在腰帶上。《新唐書.卷一二六.張九齡傳》:「故事:公卿皆搢笏於帶, 而後乘馬。」