VN520


              

搢笏

Phiên âm : jìn hù.

Hán Việt : tấn hốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把笏版插在腰帶上。《新唐書.卷一二六.張九齡傳》:「故事:公卿皆搢笏於帶, 而後乘馬。」