VN520


              

搘拄

Phiên âm : zhī zhǔ.

Hán Việt : 搘 拄.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

支持。清.皮錫瑞《經學歷史.經學極盛時代》:「然則國家尊經重學, 非直肅清風化, 抑可搘拄衰微。」