Phiên âm : zhī zhǔ.
Hán Việt : 搘 拄.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
支持。清.皮錫瑞《經學歷史.經學極盛時代》:「然則國家尊經重學, 非直肅清風化, 抑可搘拄衰微。」