VN520


              

搊撮

Phiên âm : chōu cuò.

Hán Việt : sưu toát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整理、收拾。宋.周邦彥〈大有.仙骨清羸〉詞:「都忘了、當時僝愁。便搊撮、九百身心, 依前待有。」